Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

махинация gc

  1. Mưu đồ, âm mưu, mưu chước, mưu mô; (нечестная проделка) thủ đoạn xảo trá, mánh khóe gian lận.

Tham khảo sửa