Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

матушка gc (thông tục)

  1. (Người, bà) Mẹ, , mạ, u, bầm, đẻ, thân mẫu, hiền mẫu, mẹ hiền.

Tham khảo sửa