манипулятор
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của манипулятор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | manipuljátor |
khoa học | manipuljator |
Anh | manipulyator |
Đức | manipuljator |
Việt | manipuliator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
манипулятор gđ (тех.)
Tham khảo sửa
- "манипулятор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)