манипулировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

манипулировать Thể chưa hoàn thành ((Т))

  1. Làm thủ thuật, thao tác, điều khiển, vận dụng, sử dụng.
    перен. — dùng mánh khóe,, dùng thủ đọan

Tham khảo sửa