мандат
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мандат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mandát |
khoa học | mandat |
Anh | mandat |
Đức | mandat |
Việt | manđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
мандат gđ
Tham khảo sửa
- "мандат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)