любитель
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
любитель gđ
- người ham thích, người yêu chuộng.
- любитель музыки — người thích (yêu) âm nhạc
- быть большим любительем чего-л. — rất ham thích (yêu chuộng) cái gì
- (непрофессионал) người chơi [nghiệp dư], tài tử.
- фотограф любитель — người chơi máy ảnh, tài tử nhiếp ảnh
Tham khảo sửa
- "любитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)