Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

льстивый

  1. Xu nịnh, bợ đỡ, nịnh hót, nịnh nọt.
    льстивый человек — người xu nịnh (bợ đỡ, nịnh hót)
    льстивые речи — lời lẽ tâng bốc (nịnh hót, xu nịnh)

Tham khảo sửa