Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

льняной

  1. (Thuộc về) Lanh; (из волокна льна) [bằng] sợi lanh.
    льняное масло — dầu lanh
  2. (о цвете волос) vàng nhạt.

Tham khảo sửa