Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

лошадиный

  1. (Thuộc về) Ngựa.
  2. (похожий на лошадь) [giống] ngựa.
    лошадиное лицо — mặt ngựa
  3. :
    лошадиная сила физ. — mã lực, sức ngựa, ngựa
    лошадиная доза — liều lượng rất lớn

Tham khảo sửa