Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

лопотать Hoàn thành (,разг.)

  1. (о ребёнке) nói bập bẹ
  2. (несвязно говорить) nói ấp úng, nói lúng búng
  3. (бормотать) lầu bầu, càu nhàu.
    перен. — thì thầm, rì rầm

Tham khảo sửa