Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

ломбард

  1. Nhà cầm đồ, nhà vạn bảo.
    сдать что-л. в ломбард — cầm (cầm cố, đợ, cầm đợ) cái gì

Tham khảo sửa