Tiếng Erzya sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

лов

  1. tuyết.

Tiếng Moksha sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

лов

  1. tuyết.

Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

лов

  1. (Sự) Săn bắt, lùng bắt, bắt.
    лов рыбы — [sự] câu cá, đánh cá, bắt cá

Tham khảo sửa