лихва
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của лихва
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lihvá |
khoa học | lixva |
Anh | likhva |
Đức | lichwa |
Việt | likhva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-f-1b|root=лихв}} лихва gc
- :
- с лихваой — thừa thãi, dư dật, rộng rãi
Tham khảo sửa
- "лихва", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)