Tiếng Nga sửa

 
лист

Danh từ sửa

лист

  1. (мн. листья и листы ) (растения) [ngọn, chiếc] , cây.
    чайный лист — lá chè
  2. (мн. листы ) (бумаги) tờ giấy, tờ
  3. (металла и т. п. ) tấm, , phiến.
  4. (мн. листы ) (документ) giấy, bằng.
    похвальный лист — giấy khen, bằng khen
  5. (мн. листы ) (единица исчисления объёма книги) tờ in, khuôn in (đơn vị tính khối lượng cuốn sách, bằng I6 trang sách in).
    свёрстанные листы — tờ đã lên khuôn in
    авторский лист — tờ tác giả (đơn vị tính tiền nhuận bút bằng 40000 con chữ in)
    играть с листа — đóng kịch cương
    петь, читать с листа — hát (đọc, ngâm) không tập trước
    дрожать как осиновый лист — run như cầy sấy

Tham khảo sửa