Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

лисица gc

  1. (Con) Cáo, hồ, hồ ly (Vulpes).
  2. (мех) bộ lông cáo.
  3. (перен.) Cáo già, bợm già.

Tham khảo sửa