лимонад
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của лимонад
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | limonád |
khoa học | limonad |
Anh | limonad |
Đức | limonad |
Việt | limonađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
лимонад gđ
- Nước chanh, [nước] li mô nát.
Tham khảo sửa
- "лимонад", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)