Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

лилипут

  1. Người lùn, người chim chích; (о предмете) vật tí hon, vật nhỏ xíu; (о малозначительной личности) kẻ nhỏ mọn, kẻ tiểu nhân.
    словарь лилипут — [quyển, cuốn] từ điển tí hon

Tham khảo sửa