Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

ликование gt

  1. (Sự, niềm nỗi) Hân hoan, hoan hỉ, vui mừng, vui sướng.
    крики ликования — những tiếng reo vui

Tham khảo sửa