Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

летний

  1. (Thuộc về) Mùa hè, mùa hạ, , hạ.
    летнийее время — mùa hè, mùa hạ
    летний день — ngày hè

Tham khảo sửa