Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

лепной

  1. (Thuộc về) Nặn, đắp.
    лепные работы — công việc đắp nổi (đắp hình)
    лепные украшения — những trang trí đắp nổi (phù điêu)

Tham khảo sửa