Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
лепной
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
лепн
о
й
(
Thuộc về
)
Nặn
,
đắp
.
лепн
ы
е
раб
о
ты
— công việc đắp nổi (đắp hình)
лепн
ы
е
украш
е
ния
— những trang trí đắp nổi (phù điêu)
Tham khảo
sửa
"
лепной
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)