Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

латентный

  1. Ẩn, tiềm tàng.
    латентная теплота физ. — ẩn nhiệt
    латентный период мед. — thời kỳ tiềm tàng

Tham khảo sửa