Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

лавировать Thể chưa hoàn thành

  1. мор. — đi vát, đi ngoắt ngoéo
    перен. — lựa chiều, khéo xử sự, tùy cơ ứng biến, khéo vượt khó khăn

Tham khảo sửa