Tiếng Dargwa sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Azerbaijan qalay, từ tiếng Ả Rập قَلَعِيّ (qalaʕiyy).

Danh từ sửa

къалай (ɢalaj)

  1. Thiếc.

Tiếng Kumyk sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Ả Rập قَلَعِيّ (qalaʕiyy).

Danh từ sửa

къалай (qalay)

  1. Thiếc.

Biến cách sửa

Đọc thêm sửa

  • Бамматов Б.Г., editor (2013), “къалай”, trong Кумыкско-русский словарь [Từ điển Kumyk–Nga], Makhachkala: ИЯЛИ ДНЦ РАН