купать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của купать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kupát' |
khoa học | kupat' |
Anh | kupat |
Đức | kupat |
Việt | cupat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
купать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выкупать) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "купать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)