куни пурки буди

Tiếng Nam Yukaghir sửa

Chuyển tự sửa

Số từ sửa

куни пурки буди

  1. mười bảy.

Tham khảo sửa

  • P. E. Prokopyeva. Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)]. Yakutsk, 2013.