культмассовый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của культмассовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kul'tmássovyj |
khoa học | kul'tmassovyj |
Anh | kultmassovy |
Đức | kultmassowy |
Việt | cultmaxxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
культмассовый
- (Thuộc về) Văn hóa quần chúng.
- культмассовая работа — công tác văn hóa quần chúng
Tham khảo sửa
- "культмассовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)