культивировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

культивировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. с.-х. — làm đất, cày cấy, cày xới
  2. (разводить растения) trồng, trồng trọt, gieo trồng.
  3. (развивать, совершенствовать) phát triển, trau dồi, trau giồi, khuyến khích, bồi dưỡng, bồi bổ.

Tham khảo sửa