Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

кулинария gc

  1. (Khoa) Nấu ăn, nấu nướng.
  2. (собир.) (кушанья) thức ăn, món ăn, đồ ăn.

Tham khảo sửa