кузнечик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кузнечик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kuznéčik |
khoa học | kuznečik |
Anh | kuznechik |
Đức | kusnetschik |
Việt | cudnetric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
кузнечик gđ
Tham khảo sửa
- "кузнечик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)