кругозор
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кругозор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krugozór |
khoa học | krugozor |
Anh | krugozor |
Đức | krugosor |
Việt | crugodor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
кругозор gđ
- Nhãn quang, tầm mắt, tầm hiểu biết.
- человек с широким кругозором — người có nhãn quang (tầm mắt) rộng rãi
- узкий кругозор — nhãn quang (tầm mắt) chật hẹp
Tham khảo sửa
- "кругозор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)