кроссворд
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кроссворд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krossvórd |
khoa học | krossvord |
Anh | krossvord |
Đức | krossword |
Việt | croxxvorđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
кроссворд gđ
Tham khảo sửa
- "кроссворд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)