Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

кретин

  1. Người đần độn, người bị chứng độn.
  2. (thông tục) Đồ đần độn, đồ ngu si, đồ mặt nạc, cây thịt.

Tham khảo sửa