Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

Bản mẫu:rus-verb-7b-r красться Hoàn thành

  1. Đi rón rén, len lén đi, lẻn vào.
    красться вслед за кем-л. — len lén đi theo ai

Tham khảo sửa