Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

краситься Thể chưa hoàn thành

  1. (подвергаться к краске) [được] nhuộm.
    материя хорошо краситьсяится — vải dễ nhuộm, vải nhuộm tốt
  2. (подкрашивать лицо) trang điểm, tô điểm
  3. (подкрашивать щёки) đánh phấn, bôi son, đánh son
  4. (подкрашивать губы) đánh môi, môi
  5. (подкрашивать волосы) nhuộm tóc.
  6. (thông tục)(пачкать краской) dính sơn, vấy [bẩn] sơn

Tham khảo sửa