Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

кошелёк

  1. (Cái) tiền, hầu bao, mề gà.
  2. .
    растрясти кошелёк — tiêu hoang, phung phí tiền, xài hoang, vung tiền, tiêu tiền như rác

Tham khảo sửa