Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
кошелёк
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
кошелёк
gđ
(
Cái
)
Ví
tiền
,
hầu bao
,
mề gà
.
.
растряст
и
кошелёк
— tiêu hoang, phung phí tiền, xài hoang, vung tiền, tiêu tiền như rác
Tham khảo
sửa
"
кошелёк
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)