Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

кошачий

  1. (Thuộc về) Mèo.
    кошачий концерт — tiếng la hét om sòm, tiếng hát loạc choạc, tiếng nhạc hỗn loạn

Tham khảo sửa