Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

кочевать Thể chưa hoàn thành

  1. Du mục, du cư, du canh.
  2. (о птицах и т. п. ) di cư.
  3. (thông tục)(часто менять местожительство) du cư, sống rày đây mai đó, thay đổi chỗ ở luôn

Tham khảo sửa