Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
кот
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
кот
gđ
(
Con
)
Mèo
đực.
.
не всё
кот
у
м
а
сленица, придёт и вел
и
кий пост!
—
посл.
— sông có khúc, người có lúc;
кот
напл
а
кал
— rất ít, tí tẹo tèo teo;
куп
и
ть
кот
а
в мешк
е
— mua mà không được thấy
Tham khảo
sửa
"
кот
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)