косоглазный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của косоглазный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kosogláznyj |
khoa học | kosoglaznyj |
Anh | kosoglazny |
Đức | kosoglasny |
Việt | coxogladny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
косоглазный
Tham khảo sửa
- "косоглазный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)