Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

косо

  1. Xiên, xếch, nghiêng, xiên xiên, nghiêng nghiêng, chênh chếch.
    смотреть косо на кого-л. — lườm (nguýt, hằn học nhìn) ai

Tham khảo sửa