Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

косметический

  1. (Thuộc về) Mỹ dung, trang điểm, tô điểm.
    косметическое средство — mỹ dung phẩm, đồ trang điểm (tô điểm)

Tham khảo sửa