Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

косарь I м. 2b

  1. (косец) người phạng cỏ, người phồ cỏ, người cắt cỏ° косарь II м. 2b.
  2. (нож) [con] dao phay, dao rựa, dao bầu.

Tham khảo sửa