Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

кортеж

  1. Đám rước, hội rước, đoàn xe.
    свадебный кортеж — đám cưới, đám rước dâu
    траурный кортеж — đám tang, đám ma

Tham khảo sửa