Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

корректив

  1. (Điều, sự) Sửa đổi, tu chính, bổ chính, hiệu chính.
    внести коррективы во что-л. — sửa đổi (tu chính, bổ chính, hiệu chính) cái gì

Tham khảo sửa