Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

коронка gc

  1. (зуба) vành răng, thân răng.
    поставить коронку — bịt răng
  2. (бура) [đầu] mũi khoan, lưỡi khoan.

Tham khảo sửa