коровник
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của коровник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koróvnik |
khoa học | korovnik |
Anh | korovnik |
Đức | korownik |
Việt | corovnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
коровник gđ
Tham khảo sửa
- "коровник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)