Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

кормило gt

  1. Tay lái, bánh lái (tàu thủy).
  2. .
    стоять у кормилоа правления, власти — đứng đầu (cầm đầu, lèo lái) chính quyền

Tham khảo sửa