Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{rus-noun-f-1d|root=корм}} корма gc (,мор.)

  1. Mạn lái, phía lái, đằng lái, đuôi tàu.
    за кормаой — đằng sau tàu

Tham khảo sửa