Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

корешок

  1. уменьш. к корень — 1
  2. (переплёта) gáy sách.
  3. (квитанционной книжки) cuống biên lai, bản gốc.

Tham khảo sửa