Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

конъюнктурный

  1. :
    конъюнктурный институт — viện nghiên cứu tình hình thị trường
    конъюнктурные цены — giá cả thị trường, thị giá

Tham khảo sửa